Chiến lược đổi yên Nhật có lợi: Mang gì khi rút tiền tại quầy + So sánh chi phí của 4 kênh chính

Tại sao Yên Nhật đáng để đổi?

Trong dòng chảy vốn toàn cầu, đồng yên Nhật lâu dài được xếp vào ba loại tiền tệ trú ẩn an toàn hàng đầu (cùng với đô la Mỹ và franc Thụy Sỹ). Đây không chỉ là nhu cầu của du khách mà còn là lựa chọn chiến lược của nhà đầu tư.

Góc độ đầu tư tài chính

Hệ thống kinh tế Nhật Bản ổn định, cấu trúc nợ chính phủ rõ ràng, khi thị trường biến động, dòng vốn sẽ đổ mạnh vào yên Nhật để trú ẩn. Ví dụ năm 2022, xung đột Nga-Ukraine, yên Nhật tăng giá 8% trong một tuần, hiệu quả chống giảm của thị trường chứng khoán hơn 10%. Đối với nhà đầu tư Đài Loan, phân bổ yên Nhật giúp cân bằng rủi ro của thị trường chứng khoán Đài Loan.

Ngoài ra, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản duy trì lãi suất siêu thấp (hiện tại 0.5%), khiến yên Nhật trở thành đồng tiền vay mượn. Nhiều tổ chức đầu tư vay yên Nhật lãi thấp, chuyển đổi sang USD lãi cao (chênh lệch lãi suất Mỹ-Nhật đạt 4.0%), chờ khi rủi ro tăng cao sẽ đóng vị thế và mua lại, mô hình giao dịch chênh lệch này khiến yên Nhật trở thành mục tiêu quan trọng trên thị trường tài chính.

Tính thực dụng trong đời sống hàng ngày

Dù mua sắm tại Tokyo, trượt tuyết ở Hokkaido hay nghỉ dưỡng ở Okinawa, Nhật Bản vẫn chủ yếu dùng tiền mặt (tỷ lệ sử dụng thẻ tín dụng chỉ khoảng 60%). Các nhóm mua hộ, người yêu thích mua sắm trực tuyến Nhật, du học sinh đều cần đổi tiền yên Nhật định kỳ.

Hiện tại đổi yên Nhật có lợi không?

Tính đến tháng 12 năm 2025, tỷ giá Đài tệ đổi yên Nhật khoảng 4.85 (tức 1 Đài tệ đổi 4.85 yên), tăng giá khoảng 8.7% so với đầu năm 4.46. Đây là điểm vào tương đối có lợi cho người đổi tiền.

Xu hướng tỷ giá do chính sách Ngân hàng Trung ương

Thống đốc Ngân hàng Nhật Ueda Kazuo gần đây lập trường diều hâu đẩy dự đoán tăng lãi suất lên 80%, dự kiến ngày 19/12 sẽ họp tăng 0.25 điểm cơ bản lên 0.75% (đỉnh 30 năm), lợi suất trái phiếu Nhật đã lập đỉnh 17 năm 1.93%.

Đồng USD đổi yên Nhật từ đỉnh 160 đầu năm giảm xuống gần 154.58, ngắn hạn có thể dao động quanh 155, nhưng trung dài hạn dự đoán sẽ giảm xuống dưới 150. Đối với nhà đầu tư, việc mua theo từng đợt sẽ khôn ngoan hơn so với đổi toàn bộ một lần, tránh rủi ro biến động tỷ giá trong ngắn hạn từ 2-5%.

4 kênh đổi yên Nhật tại Đài Loan chi tiết

Nhiều người nghĩ đổi yên Nhật chỉ đi ngân hàng, nhưng thực tế, cùng một số tiền đổi, các kênh khác nhau có thể chênh lệch tới 1500-2000 Đài tệ. Chúng ta phân tích từng phương án.

Phương án 1: Đổi online + lấy tại sân bay (đề xuất nhất)

Cách thức hoạt động

Không cần mở tài khoản ngoại tệ, chỉ cần đặt lịch qua website ngân hàng, điền loại tiền, số tiền, chọn chi nhánh và ngày lấy, sau khi hoàn tất đổi online, mang CMND và giấy thông báo giao dịch đến quầy nhận tiền. Ngân hàng Đài Loan “Easy購” và Mega Bank đều cung cấp dịch vụ này.

Phân tích chi phí

Đổi online của Ngân hàng Đài Loan miễn phí phí dịch vụ (chỉ thanh toán qua Taiwan Pay 10元), tỷ giá ưu đãi khoảng 0.5%. Với 50,000 Đài tệ, chi phí khoảng 300-800元, tiết kiệm hơn đổi tại quầy hơn 1000元.

Phù hợp cho

Những khách du lịch có kế hoạch rõ ràng. Sân bay Đào Viên có 14 điểm của Ngân hàng Đài Loan, trong đó 2 điểm phục vụ 24h, có thể lấy yên Nhật trực tiếp tại sân bay, không cần đến ngân hàng trước.

Ưu điểm: tỷ giá tốt, phí thấp, có thể chọn chi nhánh sân bay, phù hợp dự tính trước chuyến đi.
Nhược điểm: cần đặt lịch trước 1-3 ngày, thời gian lấy hạn chế giờ làm việc, không thể thay đổi đột xuất tại chi nhánh.

Phương án 2: Rút tiền qua ATM ngoại tệ (linh hoạt tức thì)

Cách thức hoạt động

Dùng thẻ ngân hàng có chip rút tiền mặt yên Nhật tại ATM ngoại tệ, hoạt động 24h. Từ tài khoản Đài tệ trừ trực tiếp, phí liên ngân hàng chỉ 5元, không mất phí đổi tiền.

Phân tích chi phí

Ngân hàng Phương Đông và các tổ chức khác cung cấp dịch vụ này, hạn mức rút tối đa khoảng 150,000 Đài tệ. Với 50,000 Đài tệ, chi phí đổi khoảng 800-1200元, thấp hơn quầy nhưng cao hơn đổi online.

Lưu ý quan trọng

Chỉ có khoảng 200 ATM ngoại tệ toàn quốc, mệnh giá cố định 1000/5000/10000 yên. Giờ cao điểm (như sân bay) tiền mặt dễ hết, cần dự trù trước. Dịch vụ rút tiền ATM Nhật sẽ điều chỉnh cuối 2025, bắt buộc dùng thẻ quốc tế (Mastercard/Cirrus).

Ưu điểm: hoạt động 24h, linh hoạt, phí thấp.
Nhược điểm: ít điểm, mệnh giá cố định, dễ hết hàng vào giờ cao điểm.

Phương án 3: Đổi online + rút tại quầy

Cách thức hoạt động

Dùng app ngân hàng chuyển Đài tệ sang yên Nhật, gửi vào tài khoản ngoại tệ (dùng tỷ giá bán ngay lập tức), khi cần tiền mặt, đến quầy hoặc ATM rút, sẽ phát sinh phí chênh lệch (khoảng từ 100元 trở lên).

Phân tích chi phí

Tỷ giá bán ngay tốt hơn khoảng 1% so với bán tiền mặt, nhưng khi rút phải bù chênh lệch. Với 50,000 Đài tệ, chi phí khoảng 500-1000元.

Ứng dụng đầu tư

Phương án này phù hợp theo dõi xu hướng tỷ giá, mua theo từng đợt ở mức thấp trung bình, mở tài khoản ngoại tệ còn có thể gửi tiết kiệm yên Nhật (lãi khoảng 1.5-1.8%/năm) hoặc đầu tư ETF yên Nhật.

Ưu điểm: hoạt động 24h, mua theo từng đợt, tỷ giá tốt hơn.
Nhược điểm: cần mở tài khoản ngoại tệ, phí rút tiền mặt riêng.

Phương án 4: Đổi trực tiếp tại quầy (kế hoạch dự phòng)

Cách thức hoạt động

Mang tiền mặt Đài tệ đến ngân hàng hoặc quầy sân bay đổi lấy yên Nhật ngay tại chỗ.

Phân tích chi phí

Dùng tỷ giá bán tiền mặt (khoảng chênh lệch 1-2% so với tỷ giá giao ngay), ngân hàng có thể cộng thêm phí cố định. Với 50,000 Đài tệ, chi phí khoảng 1500-2000元, là phương án đắt nhất trong 4 cách.

Ngân hàng Tỷ giá bán tiền mặt (1 yên/Đài tệ) Phí dịch vụ quầy
Đài Loan Ngân hàng 0.2060 Miễn phí
Mega Bank 0.2062 Miễn phí
China Trust 0.2065 Miễn phí
First Bank 0.2062 Miễn phí
E.SUN Bank 0.2067 100元 mỗi lần
Fubon Bank 0.2069 100元 mỗi lần
Hua Nan Bank 0.2061 Miễn phí
Cathay United Bank 0.2063 200元 mỗi lần
Taipei Fubon Bank 0.2069 100元 mỗi lần

Ưu điểm: an toàn, đa dạng mệnh giá, có nhân viên hỗ trợ trực tiếp.
Nhược điểm: tỷ giá thấp hơn, phải phù hợp giờ làm việc (9:00-15:30), phí cao hơn.

Phù hợp cho người không quen thao tác online, cần đổi nhỏ lẻ tạm thời (như gấp tại sân bay).

Cần mang gì khi rút tiền tại quầy?

Dù dùng phương án nào, cuối cùng cũng có thể cần đến bước nhận tiền mặt tại quầy. Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ để tránh mất thời gian.

Giấy tờ cơ bản

Người dân Đài Loan: CMND + hộ chiếu
Người nước ngoài: hộ chiếu + thẻ cư trú
Đổi tiền theo tên công ty: giấy đăng ký kinh doanh

Đặt lịch online lấy tiền

Nếu đã đổi online hoặc đặt lịch trước, cần mang giấy thông báo giao dịch (ngân hàng gửi qua SMS hoặc email, cần giữ lại).

Trường hợp đặc biệt

  • Dưới 20 tuổi: cần có người đại diện hợp pháp và giấy ủy quyền
  • Đổi số tiền lớn trên 10 triệu Đài tệ: có thể cần khai báo nguồn vốn, ngân hàng sẽ nhắc nhở
  • Ủy quyền người khác lấy hộ: một số ngân hàng yêu cầu giấy ủy quyền và CMND của người đại diện

Bảng so sánh nhanh các phương thức đổi tiền

Mục đích Phương án đề xuất Ước tính chi phí
Dự tính trước đi nước ngoài, đổi số lượng lớn Đổi online + lấy tại sân bay 300-800元
Nhu cầu đột xuất, lấy ngay ATM ngoại tệ 800-1200元
Đầu tư nhỏ, giữ lâu dài Đổi online + gửi tiết kiệm/ETF 500-1000元
Ứng phó khẩn cấp, tiêu vặt nhỏ Đổi trực tiếp tại quầy 1500-2000元

Ứng dụng sau khi đổi yên Nhật

Sau khi đổi yên, để tiền không bị đọng mà sinh lợi, có thể khám phá các lựa chọn sau:

Gửi tiết kiệm yên Nhật: ổn định, qua tài khoản ngoại tệ của E.SUN/Đài Loan Ngân hàng, tối thiểu 1 vạn yên, lãi 1.5-1.8%/năm.

Bảo hiểm yên Nhật: trung hạn, bảo hiểm tiết kiệm của Cathay/ Fubon, lãi suất 2-3% cố định.

ETF yên Nhật (như 00675U, 00703): tăng trưởng, theo dõi chỉ số yên Nhật, có thể mua lẻ qua app của công ty chứng khoán, phù hợp đầu tư định kỳ.

Giao dịch ngoại hối: mua bán cặp tiền USD/JPY, EUR/JPY qua nền tảng forex, phù hợp chiến lược ngắn hạn hoặc trong ngày, cung cấp khả năng mua bán hai chiều, giao dịch 24h, ít vốn cũng có thể tham gia.

Các câu hỏi thường gặp

Q: Chênh lệch tỷ giá tiền mặt và tỷ giá giao ngay là gì?

Tỷ giá tiền mặt (Cash Rate) dành cho giao dịch tiền mặt thực, lợi thế là giao dịch ngay lập tức, nhược điểm là tỷ giá thường thấp hơn 1-2% so với tỷ giá giao ngay, cộng thêm phí. Tỷ giá giao ngay (Spot Rate) dùng cho chuyển khoản điện tử, không tiền mặt, tỷ giá tốt hơn (gần giá quốc tế), nhưng phải chờ T+2.

Q: 1 vạn Đài tệ đổi được bao nhiêu yên Nhật?

Dựa theo tỷ giá ngân hàng Đài Loan tháng 12/2025 là 4.85, 1 vạn tệ đổi khoảng 48,500 yên. Nếu dùng tỷ giá bán ngay khoảng 4.87, thì khoảng 48,700 yên, chênh lệch khoảng 200 yên (tương đương 40 tệ).

Q: Rút tiền ATM ngoại tệ có giới hạn không?

Các ngân hàng đã điều chỉnh giới hạn từ tháng 10/2025 (tăng cường phòng chống lừa đảo):

  • China Trust: tối đa 12 triệu Đài tệ/ngày quy đổi
  • Taishin Bank: tối đa 15 triệu Đài tệ/ngày
  • E.SUN Bank: tối đa 15 triệu Đài tệ/ngày (kể cả thẻ tín dụng)

Khuyên phân tán rút hoặc dùng thẻ ngân hàng của chính mình để tránh phí liên ngân hàng (5元/lần), lên kế hoạch trước cao điểm để tránh hết tiền mặt.

Tổng kết khuyến nghị

Yên Nhật đã vượt qua vai trò đơn thuần “tiền tiêu vặt du lịch”, còn có chức năng trú ẩn rủi ro và giá trị đầu tư. Dù đi chơi hay phân bổ tài sản, nắm vững nguyên tắc “chia nhỏ đổi + đổi xong không nằm im”, có thể giảm tối đa chi phí, tối đa lợi nhuận.

Người mới bắt đầu nên chọn “Đổi online của Đài Loan + lấy tại sân bay” hoặc “ATM ngoại tệ”, sau đó tùy nhu cầu chuyển sang gửi tiết kiệm, ETF hoặc giao dịch ngoại hối. Như vậy không chỉ đi du lịch tiết kiệm hơn mà còn có thêm lớp bảo vệ tài sản trong biến động toàn cầu.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim