VechainVET sang HKD:Chuyển đổi Vechain (VET) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VET/HKD: 1 VET ≈ $0.09029 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Vechain Thị trường hôm nay

Vechain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VET chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.09029. Với nguồn cung lưu hành là 85,985,041,177 VET, tổng vốn hóa thị trường của VET tính bằng HKD là $60,440,935,926.52. Trong 24h qua, giá của VET tính bằng HKD đã giảm $-0.000307, biểu thị mức giảm -0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VET tính bằng HKD là $2.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01492.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VET sang HKD

$0.09029-0.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang HKD là $0.09029 HKD, với sự thay đổi -0.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VET/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Vechain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VechainVET/USDT
Giao ngay
$0.01156
-0.34%
logo VechainVET/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01155
+0.00%

The real-time trading price of VET/USDT Spot is $0.01156, with a 24-hour trading change of -0.34%, VET/USDT Spot is $0.01156 and -0.34%, and VET/USDT Perpetual is $0.01155 and +0.00%.

Bảng chuyển đổi Vechain sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VET sang HKD

logo VechainSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VET
0.09HKD
2VET
0.18HKD
3VET
0.27HKD
4VET
0.36HKD
5VET
0.45HKD
6VET
0.54HKD
7VET
0.63HKD
8VET
0.72HKD
9VET
0.81HKD
10VET
0.9HKD
10,000VET
902.99HKD
50,000VET
4,514.95HKD
100,000VET
9,029.9HKD
500,000VET
45,149.52HKD
1,000,000VET
90,299.04HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VET

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Vechain
1HKD
11.07VET
2HKD
22.14VET
3HKD
33.22VET
4HKD
44.29VET
5HKD
55.37VET
6HKD
66.44VET
7HKD
77.52VET
8HKD
88.59VET
9HKD
99.66VET
10HKD
110.74VET
100HKD
1,107.43VET
500HKD
5,537.15VET
1,000HKD
11,074.31VET
5,000HKD
55,371.57VET
10,000HKD
110,743.14VET

Bảng chuyển đổi số tiền VET sang HKD và HKD sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VET sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang VET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vechain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VET = $0.01 USD, 1 VET = €0.01 EUR, 1 VET = ₹1.05 INR, 1 VET = Rp192.14 IDR, 1 VET = $0.02 CAD, 1 VET = £0.01 GBP, 1 VET = ฿0.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.17
logo BTCBTC
0.0007124
logo ETHETH
0.02067
logo USDTUSDT
64.21
logo BNBBNB
0.07183
logo XRPXRP
31.81
logo USDCUSDC
64.25
logo SOLSOL
0.4842
logo SMARTSMART
11,278.09
logo STETHSTETH
0.02067
logo TRXTRX
236.62
logo DOGEDOGE
462.99
logo ADAADA
156.39
logo BCHBCH
0.1117
logo WBTCWBTC
0.0007136
logo LINKLINK
4.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vechain (VET) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VET của bạn

Nhập số lượng VET của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide