Midnight Thị trường hôm nay
Midnight đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NIGHT chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩63.26. Với nguồn cung lưu hành là 16,547,399,200 NIGHT, tổng vốn hóa thị trường của NIGHT tính bằng KRW là ₩1,536,468,773,176,586.87. Trong 24h qua, giá của NIGHT tính bằng KRW đã giảm ₩-82.3, biểu thị mức giảm -57.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIGHT tính bằng KRW là ₩146.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩49.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIGHT sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIGHT sang KRW là ₩63.26 KRW, với sự thay đổi -57.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIGHT/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIGHT/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Midnight
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.0431 | -56.90% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0429 | -43.77% |
The real-time trading price of NIGHT/USDT Spot is $0.0431, with a 24-hour trading change of -56.90%, NIGHT/USDT Spot is $0.0431 and -56.90%, and NIGHT/USDT Perpetual is $0.0429 and -43.77%.
Bảng chuyển đổi Midnight sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi NIGHT sang KRW
Chuyển thành | |
|---|---|
1NIGHT | 63.26KRW |
2NIGHT | 126.52KRW |
3NIGHT | 189.78KRW |
4NIGHT | 253.04KRW |
5NIGHT | 316.3KRW |
6NIGHT | 379.56KRW |
7NIGHT | 442.82KRW |
8NIGHT | 506.08KRW |
9NIGHT | 569.34KRW |
10NIGHT | 632.6KRW |
100NIGHT | 6,326.09KRW |
500NIGHT | 31,630.46KRW |
1,000NIGHT | 63,260.93KRW |
5,000NIGHT | 316,304.69KRW |
10,000NIGHT | 632,609.38KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang NIGHT
Chuyển thành | |
|---|---|
1KRW | 0.0158NIGHT |
2KRW | 0.03161NIGHT |
3KRW | 0.04742NIGHT |
4KRW | 0.06323NIGHT |
5KRW | 0.07903NIGHT |
6KRW | 0.09484NIGHT |
7KRW | 0.1106NIGHT |
8KRW | 0.1264NIGHT |
9KRW | 0.1422NIGHT |
10KRW | 0.158NIGHT |
10,000KRW | 158.07NIGHT |
50,000KRW | 790.37NIGHT |
100,000KRW | 1,580.75NIGHT |
500,000KRW | 7,903.77NIGHT |
1,000,000KRW | 15,807.54NIGHT |
Bảng chuyển đổi số tiền NIGHT sang KRW và KRW sang NIGHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NIGHT sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang NIGHT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Midnight phổ biến
Midnight | 1 NIGHT |
|---|---|
$0.04USD | |
€0.04EUR | |
₹3.89INR | |
Rp719.3IDR | |
$0.06CAD | |
£0.03GBP | |
฿1.37THB |
Midnight | 1 NIGHT |
|---|---|
₽3.3RUB | |
R$0.23BRL | |
د.إ0.16AED | |
₺1.84TRY | |
¥0.31CNY | |
¥6.71JPY | |
$0.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIGHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIGHT = $0.04 USD, 1 NIGHT = €0.04 EUR, 1 NIGHT = ₹3.89 INR, 1 NIGHT = Rp719.3 IDR, 1 NIGHT = $0.06 CAD, 1 NIGHT = £0.03 GBP, 1 NIGHT = ฿1.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
BCH chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.03219 | |
0.000003635 | |
0.0001014 | |
0.3406 | |
0.1594 | |
0.0003722 | |
0.002395 | |
0.3406 |
0.0001012 | |
111.71 | |
1.2 | |
2.25 | |
0.7146 | |
0.000003636 | |
0.0005869 | |
0.02315 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Midnight (NIGHT) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng NIGHT của bạn
Nhập số lượng NIGHT của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Midnight hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Midnight.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Midnight sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Midnight sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Midnight sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Midnight sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Midnight sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Midnight (NIGHT)
Phân tích dự án Midnight (NIGHT): Blockchain có thể chấm dứt thời kỳ rò rỉ dữ liệu như thế nào?
Charles Hoskinson nhấn mạnh rằng Midnight không phải là một “chuỗi riêng tư”, mà là một blockchain bảo vệ dữ liệu được thiết kế nhằm kết hợp tính minh bạch của các blockchain công khai với sự bảo mật của các blockchain riêng tư.
XRP Airdrop là gì? Khám phá kế hoạch phân phối Token lớn nhất năm 2025 và cách tham gia
Airdrop liên quan đến XRP được mong đợi nhất trong năm 2025 chắc chắn là kế hoạch phân phối TOKEN NIGHT do Midnight, một mạng lưới bảo mật thuộc Cardano, khởi xướng.
Hướng dẫn Airdrop Cardano Midnight: 2.4 tỷ Token NIGHT sẽ được phân phối như thế nào?
Midnight là một sidechain hợp đồng thông minh bảo mật được ra mắt bởi Cardano, nhằm giải quyết vấn đề hiện tại về việc thiếu bảo vệ quyền riêng tư trong blockchain.