NodecoinNC sang IDR:Chuyển đổi Nodecoin (NC) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NC/IDR: 1 NC ≈ Rp42.75 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nodecoin Thị trường hôm nay

Nodecoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nodecoin chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp42.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 295,990,695 NC, tổng vốn hóa thị trường của Nodecoin tính bằng IDR là Rp211,213,488,158,451.03. Trong 24h qua, giá của Nodecoin tính bằng IDR đã tăng Rp0.3812, biểu thị mức tăng +0.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nodecoin tính bằng IDR là Rp5,590.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp40.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NC sang IDR

Rp42.75+0.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang IDR là Rp42.75 IDR, với sự thay đổi +0.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NC/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nodecoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NodecoinNC/USDT
Giao ngay
$0.002553
+0.81%

The real-time trading price of NC/USDT Spot is $0.002553, with a 24-hour trading change of +0.81%, NC/USDT Spot is $0.002553 and +0.81%, and NC/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NC sang IDR

logo NodecoinSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NC
42.75IDR
2NC
85.51IDR
3NC
128.27IDR
4NC
171.02IDR
5NC
213.78IDR
6NC
256.54IDR
7NC
299.3IDR
8NC
342.05IDR
9NC
384.81IDR
10NC
427.57IDR
100NC
4,275.74IDR
500NC
21,378.7IDR
1,000NC
42,757.4IDR
5,000NC
213,787.03IDR
10,000NC
427,574.06IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NC

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nodecoin
1IDR
0.02338NC
2IDR
0.04677NC
3IDR
0.07016NC
4IDR
0.09355NC
5IDR
0.1169NC
6IDR
0.1403NC
7IDR
0.1637NC
8IDR
0.1871NC
9IDR
0.2104NC
10IDR
0.2338NC
10,000IDR
233.87NC
50,000IDR
1,169.38NC
100,000IDR
2,338.77NC
500,000IDR
11,693.88NC
1,000,000IDR
23,387.76NC

Bảng chuyển đổi số tiền NC sang IDR và IDR sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NC sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang NC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NC = $0 USD, 1 NC = €0 EUR, 1 NC = ₹0.23 INR, 1 NC = Rp42.76 IDR, 1 NC = $0 CAD, 1 NC = £0 GBP, 1 NC = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002818
logo BTCBTC
0.0000003182
logo ETHETH
0.000008969
logo USDTUSDT
0.02995
logo XRPXRP
0.01386
logo BNBBNB
0.00003252
logo SOLSOL
0.0002095
logo USDCUSDC
0.02996
logo STETHSTETH
0.000009012
logo SMARTSMART
9.87
logo TRXTRX
0.1061
logo DOGEDOGE
0.1982
logo ADAADA
0.06303
logo WBTCWBTC
0.000000318
logo BCHBCH
0.00005087
logo LINKLINK
0.002039

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nodecoin (NC) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NC của bạn

Nhập số lượng NC của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide