Gate 研究院:Ứng dụng và kiểm thử chỉ số động lượng trong thị trường tiền mã hóa

Tóm tắt

  • Đầu tư theo động lượng dựa trên giả thuyết rằng xu hướng giá có tính chất duy trì, được áp dụng rộng rãi trong thị trường tài chính truyền thống và tiền điện tử; Báo cáo này lấy BTC làm đối tượng nghiên cứu, hệ thống tổng hợp cơ sở lý thuyết của chiến lược động lượng, các yếu tố hành vi thúc đẩy và rủi ro tiềm tàng, đồng thời cung cấp khung phân tích thực chứng.
  • Động lượng có thể hiểu là biểu hiện “quán tính” của giá, phương pháp định lượng thường dùng là chênh lệch giữa giá hiện tại và giá trong quá khứ; Trong thị trường BTC, chỉ số động lượng chu kỳ ngắn (như động lượng 10 ngày) có thể mô tả hiệu quả xu hướng giai đoạn.
  • Hiệu ứng động lượng liên quan chặt chẽ đến tài chính hành vi, các hành vi như hiệu ứng bầy đàn, tâm lý đám đông và phản ứng không đủ mạnh sẽ củng cố tính chất duy trì xu hướng, nhưng các sự kiện bất ngờ và đảo chiều cảm xúc có thể làm tín hiệu động lượng mất hiệu lực nhanh chóng, mang lại rủi ro rút lui lớn.
  • Báo cáo chọn MACD, Bollinger Bands, ADX/DMI và RSI làm công cụ trung tâm của động lượng, mô tả năng lượng giá qua các khía cạnh như hướng xu hướng, cấu trúc biến động, cường độ xu hướng và tâm lý thị trường, hình thành hệ thống phân tích bổ sung.
  • Kết quả thử nghiệm cho thấy, chiến lược động lượng phụ thuộc lớn vào cấu trúc thị trường: trong thị trường dao động yếu, MACD và RSI dễ bị ảnh hưởng bởi tín hiệu giả; Rủi ro của ADX/DMI tương đối có thể kiểm soát nhưng lợi nhuận hạn chế; việc phá vỡ Bollinger Bands trong giai đoạn mở rộng biến động thể hiện hiệu quả tốt nhất, cho thấy “động lượng biến động” có lợi thế hơn trong thị trường BTC.
  • Để nâng cao tính ổn định của chiến lược động lượng trong thị trường BTC, có thể kết hợp nhiều chỉ số để giảm thiểu rủi ro khi một chỉ số thất bại.

Giới thiệu

Chiến lược đầu tư theo động lượng là loại chiến lược định lượng dựa trên tính chất kéo dài của xu hướng giá, được quan tâm rộng rãi trong thị trường tài chính truyền thống và thị trường tài sản mã hóa. Nghiên cứu này nhằm hệ thống khám phá tính hiệu quả của chiến lược động lượng trong thị trường BTC, phân tích cơ sở lý thuyết, logic hành vi thị trường và rủi ro tiềm tàng, đồng thời xây dựng khung lý thuyết cho các nghiên cứu thực nghiệm tiếp theo.

Khái niệm và phương pháp đo lường động lượng

2.1 Định nghĩa động lượng

Trong thị trường tài chính, “động lượng” (Momentum) đề cập xu hướng giá tài sản duy trì trong một khoảng thời gian nhất định theo cùng hướng (tăng hoặc giảm). Khái niệm này có mối tương tự với định luật chuyển động của Newton trong vật lý: vật thể có xu hướng giữ nguyên hướng và tốc độ đã định, trừ khi bị tác động bởi ngoại lực. Tương tự, trong thị trường tài chính, xu hướng giá cũng có xu hướng duy trì tính quán tính của nó, tạo thành đà tăng hoặc giảm liên tục.

2.2 Công thức định lượng động lượng

Để phân tích tính duy trì của xu hướng giá, nhà đầu tư thường sử dụng công thức tính động lượng đơn giản nhưng hiệu quả:

Động lượng = Giá mới nhất của tài sản - Giá tại một thời điểm trong quá khứ

Chênh lệch này chính là động lượng của giai đoạn đó. Nếu động lượng dương (Positive Momentum), thể hiện tài sản đang có xu hướng tăng; nếu âm, thể hiện xu hướng giảm. Ví dụ, nếu cổ phiếu có giá 100 USD cách đây một tháng và hiện tại là 120 USD, thì động lượng là: 120 - 100 = 20. Số này cho thấy cổ phiếu đã duy trì xu hướng tăng trong một tháng qua, biểu thị đà tăng nhất định. Nhà đầu tư thường coi đây là tín hiệu khả năng tiếp tục tăng trong ngắn hạn, nhưng cũng cần xem xét các yếu tố bên ngoài như tâm lý thị trường, môi trường vĩ mô.

2.3 Chỉ số động lượng dựa trên BTC

Trong nghiên cứu về tài sản mã hóa, BTC thường được chọn làm mẫu phân tích chỉ số động lượng điển hình. Tương tự như cổ phiếu hay chỉ số thông thường, động lượng của BTC cũng có thể đo lường bằng chênh lệch giá theo các chu kỳ khác nhau, trong đó chu kỳ ngắn (như động lượng 10 ngày) phổ biến nhất.

Cách tính động lượng 10 ngày của BTC như sau:

Động lượng 10 ngày của BTC = Giá đóng cửa hôm nay - Giá đóng cửa 10 ngày trước

Chỉ số này trực quan thể hiện biến động giá của BTC trong 10 ngày qua. Ví dụ, ngày 24 tháng 11, giá BTC là 87.288 USD, cách đó 10 ngày là 94.584 USD, thì động lượng 10 ngày là: 87.288 - 94.584 = -7.296. Động lượng âm thể hiện trong 10 ngày qua BTC có xu hướng giảm, lực bán chiếm ưu thế. Ngược lại, động lượng dương cho thấy giá đang trong xu hướng tăng.

2.4 Giải thích thị trường và các yếu tố tác động

Chỉ số động lượng không chỉ phản ánh tính chất duy trì của xu hướng giá, mà còn có thể kết hợp với các sự kiện lịch sử, chu kỳ kinh tế để giải thích chính xác hơn về động lực thúc đẩy xu hướng thị trường. Ví dụ:

  • Quá trình tích lũy động lượng dương thường xảy ra khi tâm lý nhà đầu tư lạc quan, triển vọng kinh tế khả quan hoặc lợi nhuận doanh nghiệp tăng trưởng;
  • Quá trình kéo dài động lượng âm thường liên quan đến tâm lý phòng thủ, áp lực kinh tế vĩ mô hoặc rủi ro hệ thống gia tăng.

Tuy nhiên, động lượng không phải là chỉ số hoàn hảo. Các sự kiện bất ngờ như biến động kinh tế, chính sách thay đổi, cú sốc ngành cũng có thể làm đảo chiều nhanh xu hướng giá, làm tín hiệu động lượng mất hiệu lực. Do đó, trong quyết định đầu tư thực tế, cần kết hợp động lượng với các chỉ số kỹ thuật khác hoặc phân tích cơ bản để nâng cao độ chính xác và ổn định của dự báo.

Giới thiệu về chiến lược động lượng

Ý tưởng cốt lõi của chiến lược động lượng là: tài sản có xu hướng tăng hoặc giảm rõ ràng trong ngắn hạn đến trung hạn, thường có xu hướng duy trì theo hướng đã hình thành. Nhà đầu tư dựa trên tín hiệu xu hướng, phân tích năng lượng giá, và theo hướng xu hướng để mua hoặc bán nhằm thu lợi nhuận vượt trội. Khác với chiến lược đầu tư dựa trên giá trị cơ bản (giá trị cổ phiếu thấp hơn giá trị thực) hoặc đầu tư tăng trưởng (chú trọng tiềm năng phát triển của doanh nghiệp), chiến lược động lượng coi hành vi giá là nguồn thông tin chính.

Trong thị trường cổ phiếu truyền thống, chiến lược động lượng thường dựa trên kết quả hoạt động của tài sản trong quá khứ để dự đoán hướng đi trong tương lai; còn trong thị trường tiền mã hóa, do biến động giá lớn, tâm lý thị trường thay đổi nhanh, đặc điểm động lượng càng rõ nét, trở thành lĩnh vực nghiên cứu đặc biệt thú vị.

Cơ sở lý thuyết của chiến lược động lượng bắt nguồn từ tài chính hành vi. Do các nhà đầu tư thường thể hiện hành vi phi lý như hiệu ứng bầy đàn, tâm lý đám đông, phản ứng quá mức hoặc phản ứng thiếu, giá tài sản có thể duy trì hướng đi trong một thời gian nhất định. Khi xu hướng đã hình thành, hành vi theo đuổi của nhà đầu tư có thể củng cố xu hướng, tạo thành hiệu ứng động lượng.

Tuy nhiên, chiến lược này cũng đi kèm rủi ro rõ rệt. Xu hướng có thể đảo chiều do những thay đổi về môi trường thị trường, cảm xúc hoặc các sự kiện đột ngột, dẫn đến biến động lớn và khả năng rút lui cao. Ngoài ra, chiến lược phụ thuộc vào khả năng nhận diện xu hướng và điều chỉnh vị thế kịp thời, yêu cầu nhà đầu tư liên tục theo dõi các diễn biến thị trường.

Tổng thể, chiến lược động lượng khác biệt so với đầu tư giá trị tìm kiếm cổ phiếu bị định giá thấp hay đầu tư tăng trưởng dựa trên tiềm năng phát triển doanh nghiệp, mà tập trung vào tính chất kéo dài của xu hướng giá và các cơ chế hành vi phía sau. Trong thị trường BTC có độ biến động cao, hiệu ứng động lượng đặc biệt đáng để nghiên cứu sâu hơn. Báo cáo này sẽ qua lý thuyết và phân tích thực nghiệm để xem xét hiệu suất và khả năng ứng dụng của chiến lược động lượng trong thị trường BTC.

Các chỉ số động lượng phổ biến

Chương này nhằm trình bày hệ thống các chỉ số kỹ thuật tiêu biểu nhất trong nghiên cứu động lượng, bao gồm MACD, Bollinger Bands, ADX/DMI và RSI. Các chỉ số này từ các góc độ khác nhau mô tả hướng xu hướng, cấu trúc biến động, cường độ năng lượng và khả năng đảo chiều của thị trường, là nền tảng quan trọng để xây dựng chiến lược định lượng dựa trên động lượng.

4.1 MACD (Moving Average Convergence Divergence)

4.1.1 Cơ sở lý thuyết

MACD do Appel (1979) đề xuất, dựa trên ý tưởng sử dụng sự khác biệt giữa các đường trung bình động hài hòa theo指数 (EMA) của các chu kỳ khác nhau để đo tốc độ và hướng phát triển của xu hướng. EMA chu kỳ ngắn nhạy cảm hơn với thông tin mới, phản ánh nhanh sự biến đổi năng lượng thị trường; EMA chu kỳ dài cho biết hướng tổng thể của xu hướng. MACD mô tả năng lượng xu hướng qua sự thay đổi tốc độ của sự chênh lệch giữa hai đường trung bình này, thuộc loại chỉ số động lượng cấp hai (thể hiện sự biến đổi của chính xu hướng).

Ưu điểm của MACD:

  • Cùng lúc phản ánh hướng xu hướng (DIF) và cường độ xu hướng (dưới dạng biểu đồ cột)
  • Ít bị nhiễu hơn, phù hợp cho xác định xu hướng trung hạn

4.1.2 Giải thích chỉ số

Lấy tham số mặc định của Gate làm ví dụ, MACD gồm ba thành phần chính: đầu tiên là MACD line, là chênh lệch giữa EMA 12 ngày và EMA 26 ngày, phản ánh tốc độ xu hướng; thứ hai là Signal line, là EMA 9 ngày của MACD line, giúp làm mượt và tạo tín hiệu cắt nhau; thứ ba là Histogram, thể hiện sự chênh lệch giữa MACD line và Signal line, biểu thị độ mở rộng hoặc co lại của năng lượng.

Trong hình, có thể thấy MACD có sự biến đổi rõ rệt theo cấu trúc giá. Vào giữa tháng 10, giá tăng lên gần 126,193 USD, MACD cũng phản ứng theo xu hướng này, sau đó MACD cắt xuống dưới Signal line, histogram chuyển sang âm, thể hiện năng lượng tăng đang suy yếu. Sau đó, theo xu hướng chung yếu đi, MACD duy trì dưới zero, thể hiện xu hướng giảm chủ đạo.

Khi giá giảm về quanh 80,646 USD vào cuối tháng 11 rồi bật lên, MACD âm bắt đầu co lại, năng lượng giảm bớt; tuy nhiên MACD vẫn dưới zero, còn xu hướng chưa thật sự đảo chiều. Cấu trúc này cảnh báo nhà giao dịch cần xác nhận thêm các tín hiệu khác trước khi cho rằng xu hướng đã đảo.

Zero line của MACD rất quan trọng để xác định xu hướng. Khi MACD nằm trên zero, EMA ngắn hạn cao hơn EMA dài hạn, xu hướng chung là tăng; khi dưới zero, xu hướng giảm chiếm ưu thế. Trong hình, từ tháng 11 trở đi MACD duy trì dưới zero, phù hợp với xu hướng giảm rõ ràng, thể hiện môi trường giảm giá điển hình.

4.1.3 Kỹ thuật sử dụng

Zero line của MACD đóng vai trò quan trọng trong xác định xu hướng. Khi MACD nằm trên zero, xu hướng đang tích cực; khi dưới, xu hướng tiêu cực. Trong hình, từ tháng 11 trở đi, MACD duy trì dưới zero, phù hợp với xu hướng giảm.

Nhà đầu tư thường kết hợp MACD với các chỉ số khác để nâng cao độ chính xác của tín hiệu, ví dụ:

  • RSI để xác định quá mua, quá bán, theo cùng chiều với MACD để xác nhận đảo chiều hoặc tiếp diễn xu hướng.
  • Khối lượng giao dịch khi cắt nhau của MACD có thể giúp xác nhận hiệu quả của tín hiệu.
  • Kết hợp với hệ thống đường trung bình để loại bỏ nhiễu ngắn hạn, rõ ràng hơn trong xác định xu hướng.

Phân kỳ là tín hiệu quan trọng của MACD. Khi giá mới thấp hơn đáy cũ nhưng MACD không đồng thời mới thấp, tạo phân kỳ tăng, báo hiệu giảm năng lượng và có thể đảo chiều; ngược lại, khi giá mới cao hơn đỉnh cũ nhưng MACD đỉnh thấp hơn, tạo phân kỳ giảm, cảnh báo năng lượng tăng giảm và rủi ro tăng cao.

4.2 Bollinger Bands

4.2.1 Cơ sở lý thuyết

Bollinger Bands do John Bollinger đề xuất vào thập niên 1980, dựa trên đo lường độ biến động của thị trường qua độ lệch chuẩn của giá, xây dựng vùng động dựa trên trung bình động. Không giống các dải cố định, Bollinger Bands thay đổi theo biến động thị trường, giúp phản ánh chính xác hơn điều kiện môi trường.

Thông thường, Bollinger Bands gồm ba đường: đường giữa là SMA 20 ngày, hai dải phía trên và dưới là SMA cộng/trừ 2 lần độ lệch chuẩn.

Cơ sở lý thuyết dựa trên phân phối chuẩn của giá: khoảng 95% các giá trị sẽ nằm trong vùng này. Vùng Bollinger cung cấp thông tin về hướng xu hướng (dựa trên đường trung bình) và cường độ biến động (độ rộng của vùng).

Ưu điểm của Bollinger Bands:

  • Phản ánh đồng thời hướng xu hướng và cường độ biến động
  • Khi vùng mở rộng, cho thấy xu hướng mạnh hoặc thị trường biến động cao
  • Khi vùng co lại, cho thấy giảm biến động, có thể chuẩn bị cho xu hướng mới

4.2.2 Giải thích chỉ số

Lấy tham số chuẩn của Gate (20,2) làm ví dụ, phân tích trên biểu đồ ngày, có thể thấy:

Vào đầu tháng 10, giá tăng mạnh đến gần 126,193 USD, vùng trên của Bollinger mở rộng rõ rệt, cho thấy xu hướng tăng diễn ra kèm biến động mạnh, năng lượng được giải phóng. Nến chạy sát vùng trên nhiều lần, thể hiện xu hướng tiến tới.

Khi giá giảm khỏi đỉnh, vùng Bollinger co lại dần, biểu thị biến động giảm, thị trường tạm thời điều chỉnh. Trong giai đoạn giảm sau, vùng trên và dưới đều hướng xuống, giá theo đường dưới của vùng, thể hiện xu hướng giảm rõ ràng. Vào giữa tháng 11, khi giá hồi phục quanh 80,646 USD, vùng Bollinger bắt đầu co lại, thể hiện giảm biến động, năng lượng giảm bớt. Tuy nhiên, giá vẫn nằm dưới đường trung bình, xu hướng chưa hoàn toàn đảo chiều.

Tổng thể, Bollinger Bands thể hiện rõ các giai đoạn: từ xu hướng tăng mở rộng, đến điều chỉnh co hẹp, rồi xu hướng giảm mạnh, sau đó xuất hiện các tín hiệu ổn định hoặc đảo chiều khi vùng co lại.

(# 4.2.3 Kỹ thuật sử dụng

Ứng dụng của Bollinger Bands không chỉ giới hạn trong nhận diện xu hướng, mà còn dùng để phân tích biến động và xác định vị trí giá. Đường trung bình đóng vai trò phân định xu hướng; giá duy trì trên trung bình thể hiện xu hướng tích cực, dưới trung bình là tiêu cực. Trong hình, sau tháng 10, giá phá dưới trung bình, không thể trở lại, là tín hiệu giảm giá rõ ràng.

Độ rộng của vùng Bollinger phản ánh cường độ biến động: khi mở rộng, thị trường biến động cao, xu hướng có thể diễn ra nhanh; khi co lại, biến động thấp, chuẩn bị cho sự bứt phá hoặc đảo chiều. Ở tháng 9 đến đầu tháng 10, vùng co lại trước khi giá tăng mạnh, đúng cấu trúc “thu hẹp rồi phá vỡ”.

Vùng trên và dưới cũng có thể dùng như các mức hỗ trợ và kháng cự động, giá chạy sát vùng trên thường là tín hiệu mạnh của xu hướng tăng, sát vùng dưới là xu hướng giảm. Các lần giá sát vùng trên trong đợt tăng đều thể hiện xu hướng mạnh.

Để nâng cao độ tin cậy, nhà đầu tư thường kết hợp Bollinger Bands với các chỉ số khác như MACD, RSI hoặc trung bình động. Ví dụ, khi Bollinger phá vùng trên mà RSI cũng cho tín hiệu quá mua, xác suất đảo chiều tăng; khi vùng co lại kết hợp tín hiệu MACD, có thể dự đoán đột phá sắp tới.

) 4.3 Chỉ số ATR và hệ thống ADX/DMI (Trung bình Định hướng Trị (Average Directional Index) và Định hướng Động (DMI))

4.3.1 Cơ sở lý thuyết

Chỉ số ATR (Average True Range) do J. Welles Wilder phát triển, đo lường độ biến động trung bình của giá qua các khoảng dao động thực tế. ATR không cho biết hướng xu hướng, mà chỉ thể hiện mức độ biến động, giúp xác định các thời điểm thị trường biến động mạnh hoặc yên ắng.

Hệ thống ADX/DMI gồm hai thành phần chính: ADX đo cường độ xu hướng tổng thể, còn DMI gồm DMI+ (đo năng lượng tăng) và DMI- (đo năng lượng giảm). DMI thể hiện hướng xu hướng; ADX xác định độ mạnh của xu hướng đó. Khi DMI+ vượt DMI-, xu hướng tăng mạnh; ngược lại, xu hướng giảm chiếm ưu thế. Khi ADX cao, xu hướng mạnh; thấp, thị trường có thể đang trong giai đoạn biến động hoặc chưa xác định rõ hướng.

Chỉ số này giúp nhà phân tích xác định thời điểm vào/ra dựa trên cường độ xu hướng, tránh giao dịch trong giai đoạn thị trường không rõ xu hướng.

4.3.2 Giải thích chỉ số

Trong phân tích biểu đồ ngày của BTC, khi giá vượt đỉnh một cách rõ ràng, DMI+ tăng mạnh hơn DMI-, thể hiện xu hướng tăng đang hình thành. Đồng thời, ADX bắt đầu tăng từ mức thấp, cho thấy xu hướng đang mạnh dần. Khi giá giảm khỏi đỉnh, DMI- vượt DMI+, và ADX vẫn duy trì mức cao, thể hiện xu hướng giảm đang rõ ràng. Trong các giai đoạn biến động mạnh, ADX duy trì giá trị cao, thể hiện xu hướng đủ mạnh để giao dịch.

Khi thị trường đi vào giai đoạn điều chỉnh hoặc biến động không rõ ràng, ADX giảm xuống dưới 20, DMI+ và DMI- các phân kỳ hoặc cắt nhau giúp cảnh báo khả năng đảo chiều hoặc thị trường đang trong trạng thái không xu hướng rõ ràng.

![]###https://s3.ap-northeast-1.amazonaws.com/gimg.gateimg.com/learn/1f4fd5bc2bf5b7b13e3ddd5896485ab5ddd06e2b.png###

(# 4.3.3 Kỹ thuật sử dụng

ADX/DMI cho phép xác định rõ xu hướng và cường độ của thị trường. Khi ADX trên 25, thị trường có xu hướng rõ ràng; dưới 20, thị trường có thể đang trong trạng thái sideway hoặc thiếu xu hướng. Trong hình, khi giá BTC giảm mạnh, ADX tăng trên 25, DMI- vượt DMI+, xác nhận xu hướng giảm mạnh. Khi xu hướng yếu dần, ADX giảm xuống dưới 20, các tín hiệu đảo chiều có thể xuất hiện.

DMI cắt nhau cho tín hiệu hướng xu hướng; DMI+ vượt trên DMI- báo hiệu xu hướng tăng, ngược lại là giảm. Trong thị trường dao động, các cắt nhau này dễ bị nhiễu, vì vậy thường kết hợp ADX để xác nhận. Khi ADX cao, tín hiệu cắt nhau của DMI xác nhận khả năng xu hướng mới bắt đầu hoặc kết thúc.

Kết hợp các chỉ số khác như RSI để xác nhận quá mua hoặc quá bán cũng giúp tăng độ tin cậy của tín hiệu. Ví dụ, khi RSI quá mua đồng thời DMI+ vượt DMI-, xu hướng tăng mạnh hơn dự kiến. Trong hình, các giai đoạn xác nhận xu hướng giảm rõ ràng thường đi kèm ADX cao và DMI phù hợp.

) 4.4 RSI (Chỉ số Sức mạnh Tương đối)

4.4.1 Cơ sở lý thuyết

RSI do J. Welles Wilder phát triển năm 1978, là chỉ số động lượng đo tốc độ biến động giá, so sánh mức độ tăng và giảm của giá trong một chu kỳ nhất định, chuẩn hóa về thang 0–100 để thể hiện mức quá mua hoặc quá bán của thị trường. RSI giúp nhà phân tích đánh giá sức mạnh của xu hướng, xác định điểm đảo chiều hoặc trạng thái quá mua/quá bán.

Thông thường, RSI được tính theo chu kỳ 14 ngày, nhưng trong thực tế còn dùng các chu kỳ khác để phản ánh các xu hướng ngắn hạn hoặc dài hạn. RSI là chỉ số dao động, thường thể hiện rõ trong thị trường sideway, nhưng trong xu hướng mạnh, RSI có thể duy trì ở vùng quá mua hoặc quá bán trong thời gian dài.

4.4.2 Giải thích chỉ số

Lấy ví dụ từ bộ 3 RSI của Gate (RSI1, RSI2, RSI3), phân tích cấu trúc thị trường:

Trước đỉnh giá 126,193 USD giữa tháng 10, RSI ngắn hạn (RSI1) đã có dấu hiệu giảm, cho thấy năng lượng ngắn hạn yếu đi trước khi giá đạt đỉnh. Các RSI trung hạn (RSI2, RSI3) phản ứng chậm hơn. Sự phân kỳ giữa các chu kỳ này là tín hiệu cảnh báo sắp kết thúc xu hướng tăng. Sau đó, giá giảm mạnh, RSI1 xuống dưới 30, vào vùng quá bán, thể hiện áp lực giảm mạnh. Các RSI dài hạn cũng theo chiều giảm, xác nhận xu hướng giảm.

Trong quá trình giảm, RSI duy trì trong vùng 20–30 nhiều lần, thể hiện động lực giảm mạnh. Đến cuối tháng 11, khi giá hồi phục quanh 80,646 USD, RSI cũng bắt đầu tăng trở lại, cho thấy xu hướng giảm đang yếu dần và có khả năng đảo chiều. Tuy nhiên, RSI vẫn còn thấp, phản ánh xu hướng giảm vẫn còn tồn tại.

Tổng quát, RSI thể hiện rõ các giai đoạn: từ phân kỳ, suy yếu của xu hướng, đến quá bán, rồi hồi phục, giúp xác định điểm vào/ra hợp lý.

4.4.3 Kỹ thuật sử dụng

RSI thường dùng để xác định sức mạnh xu hướng và các điểm quá mua/quá bán. Thông thường, RSI trên 70 là cảnh báo quá mua, dưới 30 là quá bán. Tuy nhiên, trong xu hướng mạnh, RSI có thể duy trì lâu ở vùng này mà không đảo chiều, nên cần kết hợp với các chỉ số khác.

Dùng nhiều chu kỳ RSI giúp phân biệt các khung thời gian khác nhau trong phân tích xu hướng. Khi RSI ngắn hạn phân kỳ so với trung hạn, có thể báo hiệu đảo chiều sắp tới. Ngoài ra, RSI còn phối hợp với các chỉ số xu hướng khác như MACD, ADX để nâng cao độ chính xác của dự báo. Khi RSI vượt qua ngưỡng quá mua hoặc quá bán, kết hợp xác nhận từ các chỉ số khác sẽ giúp quyết định chính xác hơn.


Tổng kết lại, các chỉ số động lượng trong thị trường BTC thể hiện rõ tính chất kéo dài của xu hướng, đồng thời phản ánh năng lượng thị trường qua các mức độ biến động, hướng đi và cảm xúc nhà đầu tư. Việc kết hợp nhiều chỉ số, xác nhận đa chiều sẽ giúp chiến lược động lượng trở nên ổn định và phù hợp hơn trong môi trường biến động cao của tiền mã hóa.

ADX-1.92%
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim