Avalanche (Wormhole)AVAX sang INR:Chuyển đổi Avalanche (Wormhole) (AVAX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

AVAX/INR: 1 AVAX ≈ ₹1,165.06 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche (Wormhole) Thị trường hôm nay

Avalanche (Wormhole) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1,165.06. Với nguồn cung lưu hành là 0 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng INR đã giảm ₹-5.38, biểu thị mức giảm -0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng INR là ₹51,893.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹11.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang INR

1,165.06-0.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang INR là ₹1,165.06 INR, với sự thay đổi -0.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVAX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche (Wormhole)

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $13.08, with a 24-hour trading change of -1.65%, AVAX/USDT Spot is $13.08 and -1.65%, and AVAX/USDT Perpetual is $13.07 and -1.73%.

Bảng chuyển đổi Avalanche (Wormhole) sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi AVAX sang INR

logo Avalanche (Wormhole)Số lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AVAX
1,165.06INR
2AVAX
2,330.12INR
3AVAX
3,495.19INR
4AVAX
4,660.25INR
5AVAX
5,825.32INR
6AVAX
6,990.38INR
7AVAX
8,155.45INR
8AVAX
9,320.51INR
9AVAX
10,485.58INR
10AVAX
11,650.64INR
100AVAX
116,506.47INR
500AVAX
582,532.39INR
1,000AVAX
1,165,064.79INR
5,000AVAX
5,825,323.95INR
10,000AVAX
11,650,647.9INR

Bảng chuyển đổi INR sang AVAX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche (Wormhole)
1INR
0.0008583AVAX
2INR
0.001716AVAX
3INR
0.002574AVAX
4INR
0.003433AVAX
5INR
0.004291AVAX
6INR
0.005149AVAX
7INR
0.006008AVAX
8INR
0.006866AVAX
9INR
0.007724AVAX
10INR
0.008583AVAX
1,000,000INR
858.32AVAX
5,000,000INR
4,291.6AVAX
10,000,000INR
8,583.21AVAX
50,000,000INR
42,916.06AVAX
100,000,000INR
85,832.13AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang INR và INR sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVAX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 INR sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche (Wormhole) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $12.9 USD, 1 AVAX = €10.99 EUR, 1 AVAX = ₹1,165.06 INR, 1 AVAX = Rp214,842.9 IDR, 1 AVAX = $17.77 CAD, 1 AVAX = £9.63 GBP, 1 AVAX = ฿409.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5374
logo BTCBTC
0.00006142
logo ETHETH
0.001806
logo USDTUSDT
5.53
logo XRPXRP
2.77
logo BNBBNB
0.006322
logo USDCUSDC
5.53
logo SOLSOL
0.04238
logo SMARTSMART
1,429.42
logo STETHSTETH
0.001804
logo TRXTRX
20.12
logo DOGEDOGE
40.76
logo ADAADA
13.54
logo BCHBCH
0.00954
logo WBTCWBTC
0.00006148
logo LINKLINK
0.4089

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Avalanche (Wormhole) (AVAX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche (Wormhole) hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche (Wormhole).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche (Wormhole) sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche (Wormhole) sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche (Wormhole) sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche (Wormhole) sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (Wormhole) (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide