BENQI Liquid Staked AVAXSAVAX sang INR:Chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

SAVAX/INR: 1 SAVAX ≈ ₹1,490.47 INR

Lần cập nhật mới nhất:

BENQI Liquid Staked AVAX Thị trường hôm nay

BENQI Liquid Staked AVAX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BENQI Liquid Staked AVAX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1,490.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,172,626.74 SAVAX, tổng vốn hóa thị trường của BENQI Liquid Staked AVAX tính bằng INR là ₹2,722,604,391,236.89. Trong 24h qua, giá của BENQI Liquid Staked AVAX tính bằng INR đã tăng ₹52.41, biểu thị mức tăng +3.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BENQI Liquid Staked AVAX tính bằng INR là ₹9,376.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹837.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAVAX sang INR

1,490.47+3.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAVAX sang INR là ₹1,490.47 INR, với sự thay đổi +3.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SAVAX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAVAX/INR trong ngày qua.

Giao dịch BENQI Liquid Staked AVAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SAVAX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, SAVAX/-- Spot is -- and --, and SAVAX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi SAVAX sang INR

logo BENQI Liquid Staked AVAXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1SAVAX
1,480.51INR
2SAVAX
2,961.03INR
3SAVAX
4,441.55INR
4SAVAX
5,922.07INR
5SAVAX
7,402.59INR
6SAVAX
8,883.11INR
7SAVAX
10,363.63INR
8SAVAX
11,844.14INR
9SAVAX
13,324.66INR
10SAVAX
14,805.18INR
100SAVAX
148,051.86INR
500SAVAX
740,259.33INR
1,000SAVAX
1,480,518.66INR
5,000SAVAX
7,402,593.3INR
10,000SAVAX
14,805,186.6INR

Bảng chuyển đổi INR sang SAVAX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo BENQI Liquid Staked AVAX
1INR
0.0006754SAVAX
2INR
0.00135SAVAX
3INR
0.002026SAVAX
4INR
0.002701SAVAX
5INR
0.003377SAVAX
6INR
0.004052SAVAX
7INR
0.004728SAVAX
8INR
0.005403SAVAX
9INR
0.006078SAVAX
10INR
0.006754SAVAX
1,000,000INR
675.43SAVAX
5,000,000INR
3,377.19SAVAX
10,000,000INR
6,754.38SAVAX
50,000,000INR
33,771.94SAVAX
100,000,000INR
67,543.89SAVAX

Bảng chuyển đổi số tiền SAVAX sang INR và INR sang SAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAVAX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 INR sang SAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAVAX = $16.46 USD, 1 SAVAX = €14.02 EUR, 1 SAVAX = ₹1,490.48 INR, 1 SAVAX = Rp273,817.43 IDR, 1 SAVAX = $22.66 CAD, 1 SAVAX = £12.31 GBP, 1 SAVAX = ฿519.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5288
logo BTCBTC
0.00006131
logo ETHETH
0.001777
logo USDTUSDT
5.52
logo BNBBNB
0.00612
logo XRPXRP
2.72
logo USDCUSDC
5.52
logo SOLSOL
0.04145
logo SMARTSMART
1,054.66
logo STETHSTETH
0.001778
logo TRXTRX
20.31
logo DOGEDOGE
39.63
logo ADAADA
13.4
logo BCHBCH
0.009553
logo WBTCWBTC
0.00006136
logo LINKLINK
0.4005

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng SAVAX của bạn

Nhập số lượng SAVAX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BENQI Liquid Staked AVAX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BENQI Liquid Staked AVAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide