B
ETH sang VND:Chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Việt Nam đồng (VND)

ETH/VND: 1 ETH ≈ ₫94,904,881.82 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) Thị trường hôm nay

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫94,904,881.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng VND đã tăng ₫3,099,275.67, biểu thị mức tăng +3.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng VND là ₫129,202,631.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫36,683,071.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang VND

94,904,881.82+3.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang VND là ₫94,904,881.82 VND, với sự thay đổi +3.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/VND trong ngày qua.

Giao dịch Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDT
Giao ngay
$3,612.13
+4.45%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/BTC
Giao ngay
$0.03396
+0.94%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDC
Giao ngay
$3,612.9
+4.47%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3,610.36
+4.44%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,612.13, with a 24-hour trading change of +4.45%, ETH/USDT Spot is $3,612.13 and +4.45%, and ETH/USDT Perpetual is $3,610.36 and +4.44%.

Bảng chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ETH sang VND

B
Số lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ETH
94,904,881.82VND
2ETH
189,809,763.65VND
3ETH
284,714,645.48VND
4ETH
379,619,527.31VND
5ETH
474,524,409.14VND
6ETH
569,429,290.97VND
7ETH
664,334,172.8VND
8ETH
759,239,054.63VND
9ETH
854,143,936.46VND
10ETH
949,048,818.29VND
100ETH
9,490,488,182.91VND
500ETH
47,452,440,914.55VND
1,000ETH
94,904,881,829.1VND
5,000ETH
474,524,409,145.52VND
10,000ETH
949,048,818,291.04VND

Bảng chuyển đổi VND sang ETH

logo VNDSố lượng
Chuyển thành
B
1VND
0.0000000105ETH
2VND
0.000000021ETH
3VND
0.0000000316ETH
4VND
0.0000000421ETH
5VND
0.0000000526ETH
6VND
0.0000000632ETH
7VND
0.0000000737ETH
8VND
0.0000000842ETH
9VND
0.0000000948ETH
10VND
0.0000001053ETH
10,000,000,000VND
105.36ETH
50,000,000,000VND
526.84ETH
100,000,000,000VND
1,053.68ETH
500,000,000,000VND
5,268.43ETH
1,000,000,000,000VND
10,536.86ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang VND và VND sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000,000 VND sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,630.17 USD, 1 ETH = €3,142.28 EUR, 1 ETH = ₹322,120.23 INR, 1 ETH = Rp60,585,807.89 IDR, 1 ETH = $5,100.03 CAD, 1 ETH = £2,762.2 GBP, 1 ETH = ฿117,559.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001575
logo BTCBTC
0.0000001796
logo ETHETH
0.000005291
logo USDTUSDT
0.01912
logo XRPXRP
0.007473
logo BNBBNB
0.00001908
logo SOLSOL
0.0001124
logo USDCUSDC
0.01912
logo STETHSTETH
0.000005294
logo SMARTSMART
5.66
logo TRXTRX
0.06482
logo DOGEDOGE
0.1042
logo ADAADA
0.03188
logo WBTCWBTC
0.0000001797
logo LINKLINK
0.001149
logo HYPEHYPE
0.0004528

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide