Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫231.35T , đã thay đổi -3.11% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫58.33B, đã thay đổi -0.15% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫27,278.41 | -5.17% | ₫837.38M | ₫27.27T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,336.98 | -4.85% | ₫62.11B | ₫23.73T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,898.67 | -6.54% | ₫11.92B | ₫3.13T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫105.12 | -6.40% | ₫5.68B | ₫2.96T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫25,073.32 | -2.64% | ₫6.16B | ₫2.21T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫163,134.32 | -1.64% | ₫1.45B | ₫487.51B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫187.49 | +11.19% | ₫956.04M | ₫58.36B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫7,901.43 | -11.49% | ₫106.45B | ₫7.76T | Chi tiết | ||
| ₫53,507,900.44 | -4.64% | -- | ₫6.03T | Chi tiết | ||
| ₫29,961.83 | -0.41% | ₫5.76B | ₫3.71T | Chi tiết | ||
| ₫1,727,010.85 | -8.82% | ₫349.55K | ₫2.87T | Chi tiết | ||
| ₫2,427.14 | -6.92% | ₫28.17B | ₫2.28T | Chi tiết | ||
| ₫2,660.79 | -0.88% | ₫123.51B | ₫1.75T | Chi tiết | ||
| ₫1.00 | +0.07% | ₫728.28K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
| ₫3,392,783.92 | +0.9% | ₫1.09B | ₫1.24T | Chi tiết | ||
| ₫664.03 | +0.0068% | ₫3.40M | ₫841.78B | Chi tiết | ||
| ₫106.88 | -1.68% | -- | ₫668.39B | Chi tiết | ||
| ₫2,486,569.73 | +0.31% | ₫13.32M | ₫555.81B | Chi tiết | ||
| ₫6,656.39 | -4.08% | ₫313.44M | ₫469.26B | Chi tiết | ||
| ₫4,231.66 | -4.36% | ₫208.51K | ₫335.54B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
21 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
49.51%50.49%