Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Đô la New Zealand (NZD) là $5,326.05. Với nguồn cung lưu hành là 120,695,126.61 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng NZD là $1,107,465,272,021.25. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng NZD đã giảm $-275.54, biểu thị mức giảm -4.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng NZD là $8,521.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.7459.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang NZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang NZD là $5,326.05 NZD, với sự thay đổi -4.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/NZD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/NZD trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $3,090.23 | -4.69% | |
Giao ngay | $0.0342 | -2.70% | |
Giao ngay | $3,090.6 | -4.67% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $3,088.5 | -4.69% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,090.23, with a 24-hour trading change of -4.69%, ETH/USDT Spot is $3,090.23 and -4.69%, and ETH/USDT Perpetual is $3,088.5 and -4.69%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Đô la New Zealand
Bảng chuyển đổi ETH sang NZD
Chuyển thành | |
|---|---|
1ETH | 5,326.05NZD |
2ETH | 10,652.1NZD |
3ETH | 15,978.16NZD |
4ETH | 21,304.21NZD |
5ETH | 26,630.26NZD |
6ETH | 31,956.32NZD |
7ETH | 37,282.37NZD |
8ETH | 42,608.42NZD |
9ETH | 47,934.48NZD |
10ETH | 53,260.53NZD |
100ETH | 532,605.34NZD |
500ETH | 2,663,026.71NZD |
1,000ETH | 5,326,053.42NZD |
5,000ETH | 26,630,267.14NZD |
10,000ETH | 53,260,534.28NZD |
Bảng chuyển đổi NZD sang ETH
Chuyển thành | |
|---|---|
1NZD | 0.0001877ETH |
2NZD | 0.0003755ETH |
3NZD | 0.0005632ETH |
4NZD | 0.000751ETH |
5NZD | 0.0009387ETH |
6NZD | 0.001126ETH |
7NZD | 0.001314ETH |
8NZD | 0.001502ETH |
9NZD | 0.001689ETH |
10NZD | 0.001877ETH |
1,000,000NZD | 187.75ETH |
5,000,000NZD | 938.78ETH |
10,000,000NZD | 1,877.56ETH |
50,000,000NZD | 9,387.81ETH |
100,000,000NZD | 18,775.62ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang NZD và NZD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang NZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 NZD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
|---|---|
$3,091.51USD | |
€2,633.35EUR | |
₹279,941.18INR | |
Rp51,428,269.57IDR | |
$4,256.08CAD | |
£2,311.83GBP | |
฿97,584.13THB |
Ethereum | 1 ETH |
|---|---|
₽247,037.31RUB | |
R$16,703.12BRL | |
د.إ11,353.57AED | |
₺131,965.74TRY | |
¥21,839.35CNY | |
¥481,751.24JPY | |
$24,065.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,091.51 USD, 1 ETH = €2,633.35 EUR, 1 ETH = ₹279,941.18 INR, 1 ETH = Rp51,428,269.57 IDR, 1 ETH = $4,256.08 CAD, 1 ETH = £2,311.83 GBP, 1 ETH = ฿97,584.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NZD
ETH chuyển đổi sang NZD
USDT chuyển đổi sang NZD
XRP chuyển đổi sang NZD
BNB chuyển đổi sang NZD
USDC chuyển đổi sang NZD
SOL chuyển đổi sang NZD
SMART chuyển đổi sang NZD
STETH chuyển đổi sang NZD
TRX chuyển đổi sang NZD
DOGE chuyển đổi sang NZD
ADA chuyển đổi sang NZD
BCH chuyển đổi sang NZD
WBTC chuyển đổi sang NZD
LINK chuyển đổi sang NZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
27.9 | |
0.00321 | |
0.09387 | |
290.19 | |
143.03 | |
0.3277 | |
290.34 | |
2.18 |
68,110.39 | |
0.09392 | |
1,058.86 | |
2,111.65 | |
707.34 | |
0.5012 | |
0.003218 | |
21.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la New Zealand nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT, NZD sang BTC, NZD sang ETH, NZD sang USBT, NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Đô la New Zealand (NZD)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Đô la New Zealand
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NZD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Đô la New Zealand hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Đô la New Zealand (NZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Đô la New Zealand trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Đô la New Zealand?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la New Zealand không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la New Zealand (NZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)
Các chương trình khuyến mãi mới nhất trên Gate Earn: Đầu tư lợi suất cao, Tuần lễ hệ sinh thái và phần thưởng độc quyền cuối năm hiện đã có mặt
Với các sản phẩm đầu tư ETH kỳ hạn cố định mang lại mức lợi suất hàng năm lên tới 11,9%, tuần hệ sinh thái STABLE nổi bật với lợi suất hàng năm đạt 500%, cùng chương trình ưu đãi cuối năm cho phép bạn đổi thưởng trọn bộ thiết bị Apple, Gate đang mang đến cho người dùng danh mục cơ hội tăng
Giải thích về khai thác ETH trên Gate: Cách đạt lợi suất gần 10% mỗi năm trong thị trường hiện nay
Đối diện với việc giá Ethereum liên tục dao động quanh mức 3.200 USD, một nhà đầu tư đã lựa chọn không giao dịch thường xuyên. Thay vào đó, họ chuyển ETH của mình sang các sản phẩm khai thác trên Gate, qua đó nhận được lợi nhuận ổn định hàng ngày trong lúc chờ đợi thị trường xác định xu hướn
Ethereum đã giữ vững mốc 3.300 USD chưa? Những tín hiệu quan trọng về xu hướng cuối năm và triển vọng thị trường
Với một giao dịch tích lũy ETH trị giá 112 triệu USD được ghi nhận trên chuỗi khối, thị trường tiền mã hóa đã chứng kiến một trong những diễn biến đáng chú ý nhất trong tháng 12.