Ferrum NetworkFRM sang VND:Chuyển đổi Ferrum Network (FRM) sang Việt Nam đồng (VND)

FRM/VND: 1 FRM ≈ ₫8.13 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Ferrum Network Thị trường hôm nay

Ferrum Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRM chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫8.13. Với nguồn cung lưu hành là 287,009,850.56 FRM, tổng vốn hóa thị trường của FRM tính bằng VND là ₫61,091,681,607,943.13. Trong 24h qua, giá của FRM tính bằng VND đã giảm ₫-47.81, biểu thị mức giảm -85.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRM tính bằng VND là ₫25,366.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.5232.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRM sang VND

8.13-85.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRM sang VND là ₫8.13 VND, với sự thay đổi -85.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRM/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRM/VND trong ngày qua.

Giao dịch Ferrum Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FRM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FRM/-- Spot is -- and --, and FRM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ferrum Network sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FRM sang VND

logo Ferrum NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FRM
8.13VND
2FRM
16.27VND
3FRM
24.4VND
4FRM
32.54VND
5FRM
40.67VND
6FRM
48.81VND
7FRM
56.94VND
8FRM
65.08VND
9FRM
73.22VND
10FRM
81.35VND
100FRM
813.56VND
500FRM
4,067.84VND
1,000FRM
8,135.69VND
5,000FRM
40,678.49VND
10,000FRM
81,356.99VND

Bảng chuyển đổi VND sang FRM

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ferrum Network
1VND
0.1229FRM
2VND
0.2458FRM
3VND
0.3687FRM
4VND
0.4916FRM
5VND
0.6145FRM
6VND
0.7374FRM
7VND
0.8604FRM
8VND
0.9833FRM
9VND
1.1FRM
10VND
1.22FRM
1,000VND
122.91FRM
5,000VND
614.57FRM
10,000VND
1,229.15FRM
50,000VND
6,145.75FRM
100,000VND
12,291.5FRM

Bảng chuyển đổi số tiền FRM sang VND và VND sang FRM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FRM sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang FRM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ferrum Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRM = $0 USD, 1 FRM = €0 EUR, 1 FRM = ₹0.03 INR, 1 FRM = Rp5.19 IDR, 1 FRM = $0 CAD, 1 FRM = £0 GBP, 1 FRM = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001619
logo BTCBTC
0.0000001887
logo ETHETH
0.000005764
logo USDTUSDT
0.01912
logo XRPXRP
0.008516
logo BNBBNB
0.0000201
logo SOLSOL
0.0001214
logo USDCUSDC
0.0191
logo SMARTSMART
5.7
logo STETHSTETH
0.000005774
logo TRXTRX
0.06615
logo DOGEDOGE
0.1099
logo ADAADA
0.03401
logo WBTCWBTC
0.0000001886
logo HYPEHYPE
0.0004555
logo LINKLINK
0.001236

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ferrum Network (FRM) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FRM của bạn

Nhập số lượng FRM của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ferrum Network hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ferrum Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ferrum Network sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ferrum Network sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ferrum Network sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide