GrinGRIN sang HKD:Chuyển đổi Grin (GRIN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GRIN/HKD: 1 GRIN ≈ $0.3129 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Grin Thị trường hôm nay

Grin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Grin chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.3129. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 214,593,360 GRIN, tổng vốn hóa thị trường của Grin tính bằng HKD là $522,287,483.7. Trong 24h qua, giá của Grin tính bằng HKD đã tăng $0.00006243, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Grin tính bằng HKD là $195.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1036.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRIN sang HKD

$0.3129+0.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRIN sang HKD là $0.3129 HKD, với sự thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRIN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRIN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Grin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GRIN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GRIN/-- Spot is -- and --, and GRIN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Grin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GRIN sang HKD

logo GrinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GRIN
0.31HKD
2GRIN
0.62HKD
3GRIN
0.93HKD
4GRIN
1.24HKD
5GRIN
1.55HKD
6GRIN
1.86HKD
7GRIN
2.17HKD
8GRIN
2.48HKD
9GRIN
2.8HKD
10GRIN
3.11HKD
1,000GRIN
311.23HKD
5,000GRIN
1,556.19HKD
10,000GRIN
3,112.39HKD
50,000GRIN
15,561.97HKD
100,000GRIN
31,123.95HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GRIN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Grin
1HKD
3.21GRIN
2HKD
6.42GRIN
3HKD
9.63GRIN
4HKD
12.85GRIN
5HKD
16.06GRIN
6HKD
19.27GRIN
7HKD
22.49GRIN
8HKD
25.7GRIN
9HKD
28.91GRIN
10HKD
32.12GRIN
100HKD
321.29GRIN
500HKD
1,606.47GRIN
1,000HKD
3,212.95GRIN
5,000HKD
16,064.79GRIN
10,000HKD
32,129.59GRIN

Bảng chuyển đổi số tiền GRIN sang HKD và HKD sang GRIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GRIN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GRIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRIN = $0.04 USD, 1 GRIN = €0.03 EUR, 1 GRIN = ₹3.57 INR, 1 GRIN = Rp671.59 IDR, 1 GRIN = $0.06 CAD, 1 GRIN = £0.03 GBP, 1 GRIN = ฿1.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.35
logo BTCBTC
0.0006083
logo ETHETH
0.01811
logo USDTUSDT
64.29
logo XRPXRP
25.15
logo BNBBNB
0.06516
logo SOLSOL
0.3824
logo USDCUSDC
64.28
logo STETHSTETH
0.01814
logo SMARTSMART
19,201.18
logo TRXTRX
218.28
logo DOGEDOGE
357.41
logo ADAADA
109.56
logo WBTCWBTC
0.000608
logo LINKLINK
3.97
logo HYPEHYPE
1.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Grin (GRIN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GRIN của bạn

Nhập số lượng GRIN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide