LUMI CreditsLUMI sang HKD:Chuyển đổi LUMI Credits (LUMI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

LUMI/HKD: 1 LUMI ≈ $0.3293 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

LUMI Credits Thị trường hôm nay

LUMI Credits đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LUMI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.3293. Với nguồn cung lưu hành là 0 LUMI, tổng vốn hóa thị trường của LUMI tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của LUMI tính bằng HKD đã giảm $-0.0004617, biểu thị mức giảm -0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUMI tính bằng HKD là $6.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01046.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMI sang HKD

$0.3293-0.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMI sang HKD là $0.3293 HKD, với sự thay đổi -0.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LUMI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch LUMI Credits

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LUMI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, LUMI/-- Spot is -- and --, and LUMI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi LUMI Credits sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi LUMI sang HKD

logo LUMI CreditsSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1LUMI
0.32HKD
2LUMI
0.65HKD
3LUMI
0.98HKD
4LUMI
1.31HKD
5LUMI
1.64HKD
6LUMI
1.97HKD
7LUMI
2.3HKD
8LUMI
2.63HKD
9LUMI
2.96HKD
10LUMI
3.29HKD
1,000LUMI
329.39HKD
5,000LUMI
1,646.95HKD
10,000LUMI
3,293.91HKD
50,000LUMI
16,469.59HKD
100,000LUMI
32,939.18HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang LUMI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo LUMI Credits
1HKD
3.03LUMI
2HKD
6.07LUMI
3HKD
9.1LUMI
4HKD
12.14LUMI
5HKD
15.17LUMI
6HKD
18.21LUMI
7HKD
21.25LUMI
8HKD
24.28LUMI
9HKD
27.32LUMI
10HKD
30.35LUMI
100HKD
303.58LUMI
500HKD
1,517.94LUMI
1,000HKD
3,035.89LUMI
5,000HKD
15,179.49LUMI
10,000HKD
30,358.98LUMI

Bảng chuyển đổi số tiền LUMI sang HKD và HKD sang LUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 LUMI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang LUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LUMI Credits phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMI = $0.04 USD, 1 LUMI = €0.04 EUR, 1 LUMI = ₹3.83 INR, 1 LUMI = Rp703.91 IDR, 1 LUMI = $0.06 CAD, 1 LUMI = £0.03 GBP, 1 LUMI = ฿1.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.14
logo BTCBTC
0.0007108
logo ETHETH
0.02061
logo USDTUSDT
64.22
logo BNBBNB
0.07204
logo XRPXRP
31.6
logo USDCUSDC
64.25
logo SOLSOL
0.482
logo SMARTSMART
15,143.46
logo STETHSTETH
0.0206
logo TRXTRX
235.8
logo DOGEDOGE
462.89
logo ADAADA
155.82
logo BCHBCH
0.1113
logo WBTCWBTC
0.000712
logo LINKLINK
4.65

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LUMI Credits (LUMI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng LUMI của bạn

Nhập số lượng LUMI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LUMI Credits hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LUMI Credits.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LUMI Credits sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LUMI Credits sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LUMI Credits sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LUMI Credits sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi LUMI Credits sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide