LumiWaveLWA sang EUR:Chuyển đổi LumiWave (LWA) sang Euro (EUR)

LWA/EUR: 1 LWA ≈ €0.005859 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

LumiWave Thị trường hôm nay

LumiWave đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LWA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.005859. Với nguồn cung lưu hành là 770,075,466 LWA, tổng vốn hóa thị trường của LWA tính bằng EUR là €3,902,782.78. Trong 24h qua, giá của LWA tính bằng EUR đã giảm €-0.00006779, biểu thị mức giảm -1.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LWA tính bằng EUR là €0.8649, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005198.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LWA sang EUR

0.005859-1.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LWA sang EUR là €0.005859 EUR, với sự thay đổi -1.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LWA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LWA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch LumiWave

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LumiWaveLWA/USDT
Giao ngay
$0.006858
-1.45%

The real-time trading price of LWA/USDT Spot is $0.006858, with a 24-hour trading change of -1.45%, LWA/USDT Spot is $0.006858 and -1.45%, and LWA/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi LumiWave sang Euro

Bảng chuyển đổi LWA sang EUR

logo LumiWaveSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1LWA
0EUR
2LWA
0.01EUR
3LWA
0.01EUR
4LWA
0.02EUR
5LWA
0.02EUR
6LWA
0.03EUR
7LWA
0.04EUR
8LWA
0.04EUR
9LWA
0.05EUR
10LWA
0.05EUR
100,000LWA
585.96EUR
500,000LWA
2,929.84EUR
1,000,000LWA
5,859.69EUR
5,000,000LWA
29,298.48EUR
10,000,000LWA
58,596.97EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang LWA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo LumiWave
1EUR
170.65LWA
2EUR
341.31LWA
3EUR
511.97LWA
4EUR
682.62LWA
5EUR
853.28LWA
6EUR
1,023.94LWA
7EUR
1,194.6LWA
8EUR
1,365.25LWA
9EUR
1,535.91LWA
10EUR
1,706.57LWA
100EUR
17,065.72LWA
500EUR
85,328.63LWA
1,000EUR
170,657.27LWA
5,000EUR
853,286.36LWA
10,000EUR
1,706,572.73LWA

Bảng chuyển đổi số tiền LWA sang EUR và EUR sang LWA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 LWA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang LWA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LumiWave phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LWA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LWA = $0.01 USD, 1 LWA = €0.01 EUR, 1 LWA = ₹0.6 INR, 1 LWA = Rp113.05 IDR, 1 LWA = $0.01 CAD, 1 LWA = £0.01 GBP, 1 LWA = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
48.57
logo BTCBTC
0.005495
logo ETHETH
0.1624
logo USDTUSDT
578.22
logo XRPXRP
234.61
logo BNBBNB
0.5905
logo SOLSOL
3.53
logo USDCUSDC
578.1
logo STETHSTETH
0.1626
logo SMARTSMART
172,233.43
logo TRXTRX
1,939.87
logo DOGEDOGE
3,256.35
logo ADAADA
997.58
logo WBTCWBTC
0.005505
logo LINKLINK
35.93
logo HYPEHYPE
14.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LumiWave (LWA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng LWA của bạn

Nhập số lượng LWA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LumiWave hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LumiWave.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LumiWave sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LumiWave sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LumiWave sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LumiWave sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi LumiWave sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide