RAYLSRLS sang CNY:Chuyển đổi RAYLS (RLS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

RLS/CNY: 1 RLS ≈ ¥0.1245 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

RAYLS Thị trường hôm nay

RAYLS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RLS chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1245. Với nguồn cung lưu hành là 1,500,000,000 RLS, tổng vốn hóa thị trường của RLS tính bằng CNY là ¥1,322,776,283.4. Trong 24h qua, giá của RLS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01621, biểu thị mức giảm -11.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RLS tính bằng CNY là ¥0.4254, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1019.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RLS sang CNY

¥0.1245-11.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RLS sang CNY là ¥0.1245 CNY, với sự thay đổi -11.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RLS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RLS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch RAYLS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RAYLSRLS/USDT
Giao ngay
$0.01788
-9.96%
logo RAYLSRLS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01781
-10.46%

The real-time trading price of RLS/USDT Spot is $0.01788, with a 24-hour trading change of -9.96%, RLS/USDT Spot is $0.01788 and -9.96%, and RLS/USDT Perpetual is $0.01781 and -10.46%.

Bảng chuyển đổi RAYLS sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi RLS sang CNY

logo RAYLSSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1RLS
0.12CNY
2RLS
0.24CNY
3RLS
0.37CNY
4RLS
0.49CNY
5RLS
0.62CNY
6RLS
0.74CNY
7RLS
0.87CNY
8RLS
0.99CNY
9RLS
1.12CNY
10RLS
1.24CNY
1,000RLS
124.58CNY
5,000RLS
622.9CNY
10,000RLS
1,245.81CNY
50,000RLS
6,229.08CNY
100,000RLS
12,458.16CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang RLS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo RAYLS
1CNY
8.02RLS
2CNY
16.05RLS
3CNY
24.08RLS
4CNY
32.1RLS
5CNY
40.13RLS
6CNY
48.16RLS
7CNY
56.18RLS
8CNY
64.21RLS
9CNY
72.24RLS
10CNY
80.26RLS
100CNY
802.68RLS
500CNY
4,013.43RLS
1,000CNY
8,026.86RLS
5,000CNY
40,134.33RLS
10,000CNY
80,268.67RLS

Bảng chuyển đổi số tiền RLS sang CNY và CNY sang RLS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RLS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang RLS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1RAYLS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RLS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RLS = $0.02 USD, 1 RLS = €0.02 EUR, 1 RLS = ₹1.59 INR, 1 RLS = Rp293.47 IDR, 1 RLS = $0.02 CAD, 1 RLS = £0.01 GBP, 1 RLS = ฿0.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.85
logo BTCBTC
0.0007739
logo ETHETH
0.02266
logo USDTUSDT
70.6
logo XRPXRP
33.97
logo BNBBNB
0.07784
logo USDCUSDC
70.66
logo SOLSOL
0.5283
logo SMARTSMART
23,340.08
logo TRXTRX
245.57
logo STETHSTETH
0.02266
logo DOGEDOGE
502.32
logo ADAADA
166.91
logo BCHBCH
0.1183
logo WBTCWBTC
0.000777
logo LINKLINK
5.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi RAYLS (RLS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng RLS của bạn

Nhập số lượng RLS của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RAYLS hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RAYLS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RAYLS sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RAYLS sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RAYLS sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RAYLS sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi RAYLS sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến RAYLS (RLS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide