RegenREGEN sang VND:Chuyển đổi Regen (REGEN) sang Việt Nam đồng (VND)

REGEN/VND: 1 REGEN ≈ ₫162.44 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Regen Thị trường hôm nay

Regen đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Regen chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫162.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,354,422.87 REGEN, tổng vốn hóa thị trường của Regen tính bằng VND là ₫632,292,426,604,939.4. Trong 24h qua, giá của Regen tính bằng VND đã tăng ₫2.84, biểu thị mức tăng +1.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Regen tính bằng VND là ₫133,021.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫146.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REGEN sang VND

162.44+1.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REGEN sang VND là ₫162.44 VND, với sự thay đổi +1.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REGEN/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REGEN/VND trong ngày qua.

Giao dịch Regen

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of REGEN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, REGEN/-- Spot is -- and --, and REGEN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Regen sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi REGEN sang VND

logo RegenSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1REGEN
162.44VND
2REGEN
324.88VND
3REGEN
487.33VND
4REGEN
649.77VND
5REGEN
812.21VND
6REGEN
974.66VND
7REGEN
1,137.1VND
8REGEN
1,299.55VND
9REGEN
1,461.99VND
10REGEN
1,624.43VND
100REGEN
16,244.38VND
500REGEN
81,221.9VND
1,000REGEN
162,443.81VND
5,000REGEN
812,219.05VND
10,000REGEN
1,624,438.11VND

Bảng chuyển đổi VND sang REGEN

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Regen
1VND
0.006155REGEN
2VND
0.01231REGEN
3VND
0.01846REGEN
4VND
0.02462REGEN
5VND
0.03077REGEN
6VND
0.03693REGEN
7VND
0.04309REGEN
8VND
0.04924REGEN
9VND
0.0554REGEN
10VND
0.06155REGEN
100,000VND
615.59REGEN
500,000VND
3,077.98REGEN
1,000,000VND
6,155.97REGEN
5,000,000VND
30,779.87REGEN
10,000,000VND
61,559.74REGEN

Bảng chuyển đổi số tiền REGEN sang VND và VND sang REGEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 REGEN sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang REGEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Regen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REGEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REGEN = $0.01 USD, 1 REGEN = €0.01 EUR, 1 REGEN = ₹0.57 INR, 1 REGEN = Rp104.11 IDR, 1 REGEN = $0.01 CAD, 1 REGEN = £0 GBP, 1 REGEN = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001832
logo BTCBTC
0.0000002116
logo ETHETH
0.000006137
logo USDTUSDT
0.01904
logo BNBBNB
0.00002135
logo XRPXRP
0.009448
logo USDCUSDC
0.01906
logo SOLSOL
0.000144
logo SMARTSMART
3.47
logo STETHSTETH
0.000006138
logo TRXTRX
0.07025
logo DOGEDOGE
0.1373
logo ADAADA
0.0467
logo BCHBCH
0.00003314
logo WBTCWBTC
0.0000002121
logo LINKLINK
0.001391

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Regen (REGEN) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng REGEN của bạn

Nhập số lượng REGEN của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Regen hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Regen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Regen sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Regen sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Regen sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Regen sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Regen sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide