USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Rupee Nepal (NPR) là रू143.85. Với nguồn cung lưu hành là 78,279,129,959.47 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng NPR là रू1,620,548,488,586,399.45. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng NPR đã giảm रू-0.02878, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng NPR là रू168.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू126.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang NPR là रू143.85 NPR, với sự thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDC/NPR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/NPR trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.9995 | -0.01% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.999 | -0.02% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9995, with a 24-hour trading change of -0.01%, USDC/USDT Spot is $0.9995 and -0.01%, and USDC/USDT Perpetual is $0.999 and -0.02%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Rupee Nepal
Bảng chuyển đổi USDC sang NPR
Chuyển thành | |
|---|---|
1USDC | 143.85NPR |
2USDC | 287.7NPR |
3USDC | 431.56NPR |
4USDC | 575.41NPR |
5USDC | 719.26NPR |
6USDC | 863.12NPR |
7USDC | 1,006.97NPR |
8USDC | 1,150.82NPR |
9USDC | 1,294.68NPR |
10USDC | 1,438.53NPR |
100USDC | 14,385.37NPR |
500USDC | 71,926.86NPR |
1,000USDC | 143,853.73NPR |
5,000USDC | 719,268.67NPR |
10,000USDC | 1,438,537.35NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang USDC
Chuyển thành | |
|---|---|
1NPR | 0.006951USDC |
2NPR | 0.0139USDC |
3NPR | 0.02085USDC |
4NPR | 0.0278USDC |
5NPR | 0.03475USDC |
6NPR | 0.0417USDC |
7NPR | 0.04866USDC |
8NPR | 0.05561USDC |
9NPR | 0.06256USDC |
10NPR | 0.06951USDC |
100,000NPR | 695.15USDC |
500,000NPR | 3,475.75USDC |
1,000,000NPR | 6,951.5USDC |
5,000,000NPR | 34,757.52USDC |
10,000,000NPR | 69,515.05USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang NPR và NPR sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDC sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NPR sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
|---|---|
$1USD | |
€0.86EUR | |
₹89.91INR | |
Rp16,669.63IDR | |
$1.38CAD | |
£0.75GBP | |
฿31.81THB |
USDCoin | 1 USDC |
|---|---|
₽77.37RUB | |
R$5.46BRL | |
د.إ3.67AED | |
₺42.6TRY | |
¥7.07CNY | |
¥156.13JPY | |
$7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.86 EUR, 1 USDC = ₹89.91 INR, 1 USDC = Rp16,669.63 IDR, 1 USDC = $1.38 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿31.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
BCH chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.3353 | |
0.00003847 | |
0.001084 | |
3.47 | |
1.72 | |
0.003988 | |
3.47 | |
0.02648 |
1,083.84 | |
0.001085 | |
12.44 | |
25.05 | |
8.05 | |
0.00003855 | |
0.006179 | |
0.2557 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Nepal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi USDCoin (USDC) sang Rupee Nepal (NPR)
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Rupee Nepal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NPR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Rupee Nepal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Rupee Nepal (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Rupee Nepal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Rupee Nepal?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Nepal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Nepal (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)
Làm chủ tương lai thanh toán: Phân tích chuyên sâu về ví phần cứng Tangem và Tangem Pay
Tài sản tiền mã hóa của bạn được lưu trữ an toàn trên một thẻ có kích thước bằng thẻ tín dụng hoặc trên một chiếc nhẫn thanh lịch. Chỉ cần chạm nhẹ tại quầy thanh toán, giao dịch USDC của bạn sẽ được xử lý ngay lập tức—điều này không còn là khoa học viễn tưởng mà đã trở thành hiện
Kỷ Nguyên Mới Cho Tiền Mã Hóa Tại Mỹ: CFTC Phê Duyệt BTC, ETH Và USDC Làm Tài Sản Thế Chấp Trong Thị Trường Phái Sinh
Quyền Chủ tịch Ủy ban Giao dịch Hàng hóa Tương lai Hoa Kỳ (CFTC), bà Caroline D. Pham, đã công bố tại một cuộc họp báo vào ngày 8 tháng 12 năm 2025 về việc chính thức triển khai chương trình thí điểm cho phép sử dụng Bitcoin, Ethereum và USDC làm tài sản thế chấp trong thị trường phái sinh.
Những ưu điểm nổi bật của Gate GUSD là gì?
Trên thị trường stablecoin vốn lâu nay do USDT và USDC chiếm lĩnh, Gate GUSD mang đến một lựa chọn mới cho cộng đồng tiền mã hóa với mô hình “xếp chồng lợi suất” độc đáo.