VenusXVS sang HKD:Chuyển đổi Venus (XVS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

XVS/HKD: 1 XVS ≈ $35.86 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XVS chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $35.86. Với nguồn cung lưu hành là 16,748,766.87 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng HKD là $4,671,397,579.24. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng HKD đã giảm $-0.309, biểu thị mức giảm -0.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng HKD là $1,141.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $12.83.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang HKD

$35.86-0.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang HKD là $35.86 HKD, với sự thay đổi -0.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XVS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenusXVS/USDT
Giao ngay
$4.64
-0.68%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$4.64
-0.43%

The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $4.64, with a 24-hour trading change of -0.68%, XVS/USDT Spot is $4.64 and -0.68%, and XVS/USDT Perpetual is $4.64 and -0.43%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi XVS sang HKD

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1XVS
35.86HKD
2XVS
71.72HKD
3XVS
107.58HKD
4XVS
143.44HKD
5XVS
179.3HKD
6XVS
215.16HKD
7XVS
251.03HKD
8XVS
286.89HKD
9XVS
322.75HKD
10XVS
358.61HKD
100XVS
3,586.15HKD
500XVS
17,930.79HKD
1,000XVS
35,861.59HKD
5,000XVS
179,307.95HKD
10,000XVS
358,615.91HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang XVS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1HKD
0.02788XVS
2HKD
0.05576XVS
3HKD
0.08365XVS
4HKD
0.1115XVS
5HKD
0.1394XVS
6HKD
0.1673XVS
7HKD
0.1951XVS
8HKD
0.223XVS
9HKD
0.2509XVS
10HKD
0.2788XVS
10,000HKD
278.84XVS
50,000HKD
1,394.24XVS
100,000HKD
2,788.49XVS
500,000HKD
13,942.49XVS
1,000,000HKD
27,884.98XVS

Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang HKD và HKD sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XVS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $4.61 USD, 1 XVS = €3.99 EUR, 1 XVS = ₹409.06 INR, 1 XVS = Rp76,998.4 IDR, 1 XVS = $6.49 CAD, 1 XVS = £3.51 GBP, 1 XVS = ฿149.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.37
logo BTCBTC
0.00063
logo ETHETH
0.01893
logo USDTUSDT
64.31
logo BNBBNB
0.06442
logo XRPXRP
28.28
logo SOLSOL
0.4075
logo USDCUSDC
64.26
logo SMARTSMART
19,267.19
logo STETHSTETH
0.01895
logo TRXTRX
220.81
logo DOGEDOGE
367.17
logo ADAADA
114.45
logo WBTCWBTC
0.0006307
logo HYPEHYPE
1.58
logo LINKLINK
4.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venus (XVS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide