ViberateVIB sang VND:Chuyển đổi Viberate (VIB) sang Việt Nam đồng (VND)

VIB/VND: 1 VIB ≈ ₫6.34 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Viberate Thị trường hôm nay

Viberate đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Viberate chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫6.34. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 182,563,873.81 VIB, tổng vốn hóa thị trường của Viberate tính bằng VND là ₫30,414,226,287,319.05. Trong 24h qua, giá của Viberate tính bằng VND đã tăng ₫0.07395, biểu thị mức tăng +1.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Viberate tính bằng VND là ₫19,211.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.2623.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VIB sang VND

6.34+1.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VIB sang VND là ₫6.34 VND, với sự thay đổi +1.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VIB/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VIB/VND trong ngày qua.

Giao dịch Viberate

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VIB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VIB/-- Spot is -- and --, and VIB/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Viberate sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VIB sang VND

logo ViberateSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VIB
6.34VND
2VIB
12.69VND
3VIB
19.04VND
4VIB
25.39VND
5VIB
31.74VND
6VIB
38.09VND
7VIB
44.44VND
8VIB
50.79VND
9VIB
57.14VND
10VIB
63.49VND
100VIB
634.96VND
500VIB
3,174.8VND
1,000VIB
6,349.61VND
5,000VIB
31,748.09VND
10,000VIB
63,496.18VND

Bảng chuyển đổi VND sang VIB

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Viberate
1VND
0.1574VIB
2VND
0.3149VIB
3VND
0.4724VIB
4VND
0.6299VIB
5VND
0.7874VIB
6VND
0.9449VIB
7VND
1.1VIB
8VND
1.25VIB
9VND
1.41VIB
10VND
1.57VIB
1,000VND
157.48VIB
5,000VND
787.44VIB
10,000VND
1,574.89VIB
50,000VND
7,874.48VIB
100,000VND
15,748.97VIB

Bảng chuyển đổi số tiền VIB sang VND và VND sang VIB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VIB sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang VIB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Viberate phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VIB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VIB = $0 USD, 1 VIB = €0 EUR, 1 VIB = ₹0.02 INR, 1 VIB = Rp4.03 IDR, 1 VIB = $0 CAD, 1 VIB = £0 GBP, 1 VIB = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001823
logo BTCBTC
0.000000211
logo ETHETH
0.000006125
logo USDTUSDT
0.01905
logo BNBBNB
0.00002136
logo XRPXRP
0.009373
logo USDCUSDC
0.01906
logo SOLSOL
0.0001435
logo SMARTSMART
4.4
logo STETHSTETH
0.000006127
logo TRXTRX
0.07008
logo DOGEDOGE
0.1368
logo ADAADA
0.04627
logo BCHBCH
0.00003309
logo WBTCWBTC
0.0000002114
logo LINKLINK
0.001381

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Viberate (VIB) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VIB của bạn

Nhập số lượng VIB của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Viberate hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Viberate.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Viberate sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Viberate sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Viberate sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Viberate sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Viberate sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide